--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
exfoliate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
exfoliate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exfoliate
Phát âm : /eks'foulieit/
+ nội động từ
tróc vỏ (cây), tróc (da), róc (xương)
Lượt xem: 281
Từ vừa tra
+
exfoliate
:
tróc vỏ (cây), tróc (da), róc (xương)