exhaustible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exhaustible
Phát âm : /ig'zɔ:stəbl/
+ tính từ
- có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể dốc hết, có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết
- có thể bàn hết khía cạnh, có thể nghiên cứu hết mọi mặt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exhaustible"
- Những từ có chứa "exhaustible":
exhaustible inexhaustible inexhaustibleness
Lượt xem: 297