exhibitionist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exhibitionist
Phát âm : /,eksi'biʃnist /
+ danh từ
- người thích phô trương
- (y học) người mắc chứng phô bày (chỗ kín)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exhibitionist"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exhibitionist":
exhibitionist expeditionist - Những từ có chứa "exhibitionist":
exhibitionist exhibitionistic
Lượt xem: 456