exhilarated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exhilarated+ Adjective
- được làm cho vui vẻ, hồ hởi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exhilarated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exhilarated":
exhilarate exhilarated
Lượt xem: 452