exon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exon
Phát âm : /'eksɔn/
+ danh từ
- (sử học) (như) exempt
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
intron noncoding DNA
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exon"
Lượt xem: 344