expatiatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expatiatory
Phát âm : /eks'peiʃjətəri/
+ tính từ
- sự bàn nhiều, bàn dông dài, viết dông dài (về một vấn đề)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expatiatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "expatiatory":
expatiatory expiator expiatory
Lượt xem: 238