expatriation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expatriation
Phát âm : /eks,pætri'eiʃn/
+ danh từ
- sự đày biệt xứ; sự bỏ xứ sở mà đi
- sự từ bỏ quốc tịch (của mình)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
emigration out-migration exile deportation transportation
Lượt xem: 371