expectancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expectancy
Phát âm : /iks'pektəns/ Cách viết khác : (expectancy) /iks'pektənsi/
+ danh từ
- tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong
- triển vọng (có thể có cái gì...)
- tuổi thọ dự tính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expectancy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "expectancy":
expectance expectancy - Những từ có chứa "expectancy":
expectancy life expectancy
Lượt xem: 737