--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
expectative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
expectative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expectative
Phát âm : /iks'pektətiv/
+ tính từ
(pháp lý) có thể đòi lại
(thuộc) điều mong đợi; làm một điều mong đợi
Lượt xem: 263
Từ vừa tra
+
expectative
:
(pháp lý) có thể đòi lại