expeditionary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expeditionary
Phát âm : /,ekspi'diʃnəri/
+ tính từ
- viễn chinh
- expeditionary forces
quân viễn chinh
- expeditionary forces
- (thuộc) cuộc thám hiểm, (thuộc) cuộc hành trình, (thuộc) cuộc đi; thành cuộc thám hiểm, thành cuộc hành trình, thành cuộc đi
Lượt xem: 309