explanation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: explanation
Phát âm : /,eksplə'neiʃn/
+ danh từ
- sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa
- sự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "explanation"
- Những từ có chứa "explanation":
demand for explanation explanation - Những từ có chứa "explanation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bao quát chăm chú
Lượt xem: 410