--

explosive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: explosive

Phát âm : /iks'plousiv/

+ tính từ

  • nổ; gây nổ, dễ nổ, dễ bùng nổ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • (ngôn ngữ học) bốc hơi

+ danh từ

  • chất nổ
    • atomic explosive
      chất nổ nguyên tử
    • high explosive
      chất nổ có sức công phá mạnh
  • (ngôn ngữ học) âm bật hơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "explosive"
Lượt xem: 357