--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
exporter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
exporter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exporter
Phát âm : /eks'pɔ:tə/
+ danh từ
người xuất khẩu; hàng xuất khẩu
Lượt xem: 281
Từ vừa tra
+
exporter
:
người xuất khẩu; hàng xuất khẩu
+
hèn
:
base; vile
+
nói thẳng
:
Speak directly tọCó chuyện gì cứ nói thẳng với tôi cũng đượcIf you have anything to say, just speak directly to me
+
chà đạp
:
To trample on
+
threatening
:
sự đe doạ, sự hăm doạ