--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
expounder
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
expounder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expounder
Phát âm : /iks'paundə/
+ danh từ
người dẫn giải
Lượt xem: 270
Từ vừa tra
+
expounder
:
người dẫn giải
+
rợp bóng
:
Shady, in the shadeChơi chỗ rợp bóngTo play in the shade
+
nhài
:
(Bot) jasmine; jessamine
+
e.s.p.
:
ngoại cảm - khả năng nhận thức cảm quan sâu sắc, ngoài các giác quan chính, có thể hiểu là giác quan thứ 6
+
ăn uống
:
To eat and drinkăn uống điều độto be temperate, to live temperately