expurgated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expurgated+ Adjective
- được cắt bỏ, sàng lọc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expurgated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "expurgated":
expurgate expurgated - Những từ có chứa "expurgated":
expurgated unexpurgated
Lượt xem: 262