exserted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exserted
Phát âm : /ek'sə:tid/
+ tính từ
- (thông tục) thò ra (nhị hoa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exserted"
Lượt xem: 295