externalization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: externalization
Phát âm : /eks,tə:nəlai'zeiʃn/
+ danh từ
- (triết học) sự ngoại hiện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
externalisation exteriorization exteriorisation
Lượt xem: 488