extinction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extinction
Phát âm : /iks'tiɳkʃn/
+ danh từ
- sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi
- sự làm tuyệt giống
- sự thanh toán (nợ nần)
- sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
extinguishing quenching experimental extinction extermination defunctness
Lượt xem: 387