--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
extraordinaries
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
extraordinaries
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extraordinaries
Phát âm : /iks'trɔ:dnriz/
+ danh từ số nhiều
(từ cổ,nghĩa cổ) phần cấp thêm (cho quân đội)
Lượt xem: 383
Từ vừa tra
+
extraordinaries
:
(từ cổ,nghĩa cổ) phần cấp thêm (cho quân đội)