--

extravasation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extravasation

Phát âm : /eks,trævə'seiʃn/

+ danh từ

  • (y học) sự thoát mạch, sự tràn ra (máu)
Từ liên quan
Lượt xem: 544