--

extricable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extricable

Phát âm : /'ekstrikəbl/

+ tính từ

  • có thể gỡ ra được, có thể giải thoát được
  • (hoá học) có thể tách ra được có thể cho thoát ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extricable"
Lượt xem: 133