--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eye-catching
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eye-catching
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eye-catching
+ Adjective
thu hút sự chú ý, gây chú ý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eye-catching"
Những từ có chứa
"eye-catching"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ưa nhìn
đánh bắt
quái lạ
lân
Lượt xem: 1524
Từ vừa tra
+
eye-catching
:
thu hút sự chú ý, gây chú ý