--

eyeball

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eyeball

Phát âm : /'aibɔ:l/

+ danh từ

  • cầu mắt, nhãn cầu
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa: 
    orb eye
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eyeball"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "eyeball"
    eyeball eyeful
  • Những từ có chứa "eyeball" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhãn cầu cầu mắt
Lượt xem: 1069