--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eyes-only
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eyes-only
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eyes-only
+ Adjective
chỉ một người được chỉ định xem được, đọc được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eyes-only"
Những từ có chứa
"eyes-only"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngứa mắt
ngước
che
dân dấn
ngấp nghé
ghé mắt
rời mắt
cập kèm
háu
nhĩ mục
more...
Lượt xem: 775
Từ vừa tra
+
eyes-only
:
chỉ một người được chỉ định xem được, đọc được