--

eyeshot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eyeshot

Phát âm : /'aiʃɔt/

+ danh từ

  • tầm nhìn
    • beyond eyeshot
      quá tầm nhìn
    • within eyeshot
      trong tầm nhìn
    • out of eyeshot
      ngoài tầm nhìn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eyeshot"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "eyeshot"
    eyeshot eyesight
Lượt xem: 364