--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eyewitness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eyewitness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eyewitness
Phát âm : /'aiwitnis/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người chứng kiến, người mục kích
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
eyewitness
:
người chứng kiến, người mục kích