factional
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: factional
Phát âm : /'fækʃənl/
+ tính từ
- (thuộc) bè phái; gây bè phái; có tính chất bè phái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "factional"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "factional":
factional fictional - Những từ có chứa "factional":
factional factionalism
Lượt xem: 546