faculative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faculative
Phát âm : /'fækəltətiv/
+ tính từ
- tuỳ ý, không bắt buộc
- ngẫu nhiên, tình cờ
- (thuộc) khoa (đại học)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "faculative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "faculative":
faculative facultative facilitative
Lượt xem: 385