--

faculty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faculty

Phát âm : /'fækəlti/

+ danh từ

  • tính năng, khả năng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng quản trị
    • faculty of speech
      khả năng nói
    • faculty of hearing
      khả năng nghe
  • năng lực
  • tài, tài năng
    • to have a faculty for making friends
      có tài đánh bạn, có tài làm thân
  • ngành (khoa học, nghệ thuật)
  • khoa (đại học)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy (một trường đại học)
  • (pháp lý); (tôn giáo) quyền pháp
  • the Faculty
    • (thông tục) các vị trong ngành y; các ông lang
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "faculty"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "faculty"
    facility faculty
  • Những từ có chứa "faculty" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lý trí ao ước
Lượt xem: 864