--

fag-end

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fag-end

Phát âm : /'fæg'end/

+ danh từ

  • mẩu vải thừa (khi cắt áo...); đầu xơ ra, đầu không bện (của sợi dây thừng...)
  • đầu thừa đuôi thẹo, phần bỏ đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fag-end"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "fag-end"
    fag-end figment
Lượt xem: 384