fahrenheit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fahrenheit
Phát âm : /'færənhait/
+ danh từ
- cái đo nhiệt Fa-ren-hét
- thang nhiệt Fa-ren-hét
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Fahrenheit(ip) Fahrenheit Gabriel Daniel Fahrenheit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fahrenheit"
- Những từ có chứa "fahrenheit":
degree fahrenheit fahrenheit
Lượt xem: 718