--

fainéant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fainéant

Phát âm : /,feənei'ɑ:ɳ/

+ danh từ

  • người lười biếng, người ăn không ngồi rồi
Lượt xem: 374