--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fainéant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fainéant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fainéant
Phát âm : /,feənei'ɑ:ɳ/
+ danh từ
người lười biếng, người ăn không ngồi rồi
Lượt xem: 414
Từ vừa tra
+
fainéant
:
người lười biếng, người ăn không ngồi rồi