fair-ground
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fair-ground
Phát âm : /'feəgraund/
+ danh từ
- bãi họp chợ phiên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fair-ground"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fair-ground":
fair-ground foreground - Những từ có chứa "fair-ground" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kiều nương phù dung cân quắc kể ra nuột khuôn trăng bình địa núng bãi đất more...
Lượt xem: 601