--

fairyland

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fairyland

Phát âm : /'feərilænd/

+ danh từ

  • tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fairyland"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "fairyland"
    fairyland foreland
  • Những từ có chứa "fairyland" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cõi trên tiên cảnh
Lượt xem: 572