--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fait accompli
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fait accompli
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fait accompli
Phát âm : /,fetɑ:kɔm'pli:/
+ danh từ
việc đã rồi
Lượt xem: 458
Từ vừa tra
+
fait accompli
:
việc đã rồi
+
backwood
:
(thuộc) rừng xa xôi hẻo lánh; ở vùng rừng xa xôi hẻo lánh