--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
falangist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
falangist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: falangist
Phát âm : /fə'lɑ:ndʤist/
+ danh từ
đảng viên đảng Pha-lăng (một đảng phát xít ở Tây-ban-nha)
Lượt xem: 130
Từ vừa tra
+
falangist
:
đảng viên đảng Pha-lăng (một đảng phát xít ở Tây-ban-nha)
+
parliamentary
:
(thuộc) nghị trường; của nghị việnold parliamentary hand tay nghị sĩ già đời, nghị sĩ có nhiều kinh nghiệm nghị trường
+
snow
:
(hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ)
+
harmonical
:
hài hòa, hòa hợp, điều hòa
+
bụi đời
:
Loose derelict; street-urchin