falconry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: falconry
Phát âm : /'fɔ:lkənri/
+ danh từ
- nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng
- sự đi săn bằng chim ưng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "falconry"
Lượt xem: 527