--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fallopian
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fallopian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fallopian
Phát âm : /fæ'loupiən/
+ tính từ
(giải phẫu) fallopian tubes ống Fa-lốp, ống dẫn trứng
Lượt xem: 170
Từ vừa tra
+
fallopian
:
(giải phẫu) fallopian tubes ống Fa-lốp, ống dẫn trứng
+
masterful
:
hách, oai, mệnh lệnh, thích sai khiến, thích bắt người ta phải tuân theo mình
+
dự trữ
:
Put by, lay aside, reserve. have a reserve ofHạt nhân dự trữ một năng lượng rất lớnThe nucleus of an atom has a very great reserve of energy
+
bất trung
:
Disloyal, unfaithful
+
electric fan
:
quạt điện