--

falsely

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: falsely

Phát âm : /'fɔ:lsli/

+ phó từ

  • sa lầm
  • giả dối; quay quắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "falsely"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "falsely"
    falsely fleshly
  • Những từ có chứa "falsely" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    mạo nhận vu oan
Lượt xem: 371

Từ vừa tra