--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
falt-bottomed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
falt-bottomed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: falt-bottomed
Phát âm : /'flæt'bɔtəmd/
+ tính từ
có đáy bằng (thuyền...)
Lượt xem: 225
Từ vừa tra
+
falt-bottomed
:
có đáy bằng (thuyền...)
+
bồn chồn
:
(To be) on the tenterhooks, (to be) in a state of anxious suspensebồn chồn nghĩ đến phút sắp nhìn thấy lại quê hươngto be on the tenterhooks as the moment of seeing again one's native place is nearbồn chồn lo lắng đứng ngồi không yênto be in a state of anxious suspense and restlessness
+
nàng tiên
:
fairycác nàng tiênthe good people
+
quái
:
Freak, monster
+
đam mê
:
to indulge