--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
familiarising
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
familiarising
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: familiarising
+ Adjective
để làm quen
Lượt xem: 334
Từ vừa tra
+
familiarising
:
để làm quen
+
lạc hậu
:
backward lagging behindtư tưởng lạc hậubackward thinking
+
dạ hội
:
evening party
+
desired
:
được ao ước, thèm muốn, khao khátIt produced the desired effect.Nó đã tạo ra được hiệu quả mong muốn.
+
self-indulgent
:
bê tha, đam mê lạc thú