--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
familiarization
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
familiarization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: familiarization
Phát âm : /fə,miljərai'zeiʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự phổ biến (một vấn đề)
sự làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)
Lượt xem: 404
Từ vừa tra
+
familiarization
:
sự phổ biến (một vấn đề)