family circle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: family circle
Phát âm : /'fæmili'laiknis/
+ danh từ
- nhóm người thân thuộc bè bạn trong gia đình
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
second balcony upper balcony peanut gallery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "family circle"
- Những từ có chứa "family circle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đường tròn bán nguyệt gia tiên gia sự gia biến nhà đám gia cảnh nỗi nhà gia đạo đóng khung more...
Lượt xem: 151