--

family planning

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: family planning

Phát âm : /'fæmili'plæniɳ/

+ danh từ

  • sự kế hoạch hoá sinh đẻ; sự sinh đẻ có kế hoạch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "family planning"
Lượt xem: 289