--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
famulus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
famulus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: famulus
Phát âm : /'fæmjuləs/
+ danh từ, số nhiều famuli /'fæmjulai/
người phụ việc cho pháp sư
Lượt xem: 150
Từ vừa tra
+
famulus
:
người phụ việc cho pháp sư
+
đấu trí
:
Measure wits (with someone, with one another)
+
khoa trưởng
:
(cũng nói) Chủ nhiệm khoa Dean, head of a university departmentKhoa trưởng khoa vănThe head of the Literature Department
+
lush
:
tươi tốt, sum sê
+
yield capacity
:
năng suất