--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fan mail
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fan mail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fan mail
Phát âm : /'fæn'meil/
+ danh từ
thư của các người hâm mộ
Lượt xem: 488
Từ vừa tra
+
fan mail
:
thư của các người hâm mộ
+
cung nữ
:
Imperial maid
+
khôi nguyên
:
First laureate (in former examination-copetitions)
+
active
:
tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợian active volcano núi lửa còn hoạt độngan active brain đầu óc linh lợito take an active part in the revolutionary movement tham gia tích cực phong trào cách mạng
+
infantile paralysis
:
(y học) bệnh bại liệt trẻ em