--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fan vaulting
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fan vaulting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fan vaulting
Phát âm : /'fæn'vɔ:ltiɳ/
+ danh từ
(kiến trúc) vòm trần trang trí hình nan quạt
Lượt xem: 500
Từ vừa tra
+
fan vaulting
:
(kiến trúc) vòm trần trang trí hình nan quạt
+
bẫy
:
Trap, snare, pitfallchim sa vào bẫythe bird was caught in a snaredu kích gài bẫy khắp rừngthe guerillas set traps everywhere in the woodsbẫy chônga spike-trapbị sa bẫy cảnh sátto fall into a police trap
+
kéo căng
:
ExtensiveLực kéo căngExtensive force
+
dò
:
bird snare
+
khí thế
:
Impetus, momentum