fanfaronade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fanfaronade
Phát âm : /,fænfærə'nɑ:d/
+ danh từ
- sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, lời nói phách
- kèn lệnh ((cũng) fanfare)
Lượt xem: 274