--

fanfaronade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fanfaronade

Phát âm : /,fænfærə'nɑ:d/

+ danh từ

  • sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, lời nói phách
  • kèn lệnh ((cũng) fanfare)
Lượt xem: 249