--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
faradaic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
faradaic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faradaic
Phát âm : /'færə'deiik/
+ tính từ
(điện học) cảm ứng, ứng
Lượt xem: 338
Từ vừa tra
+
faradaic
:
(điện học) cảm ứng, ứng
+
cám cảnh
:
To feel compassion, to feel pitynghe nói mà cám cảnh cho anh taon hearing his story, she felt compassion for his plight
+
oscilloscope
:
(điện học) cái nghiệm dao động
+
taunt
:
(hàng hải) rất cao (cột buồm)
+
guaranty
:
sự bảo đảm, sự bảo lãnh